Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Breather ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 119 Kết quả

  • Nhocchjt
    10/09/16 03:40:48 2 bình luận
    Administer oxygen by non-rebreather mask at 10 to 15 L/minutes. Cho hỏi cái này dịch làm sao Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    03/07/21 09:54:47 3 bình luận
    "Hail, the Magus Ascendant," she breathed beatifically, her voice echoing off the ring of ruined Chi tiết
  • MinMinMin
    31/03/19 04:39:00 0 bình luận
    thunder It's rolling, it's rolling It calls from far away" "Jump right in" "So breathe Chi tiết
  • Trần Uy Đức
    13/06/16 11:57:34 10 bình luận
    If the slabs are allowed to become leather hard before assembling, greater extensions and spans can be Chi tiết
  • Nguyễn Huyền
    07/10/15 05:38:17 2 bình luận
    The aim, sensible enough, was to give breathing room to borrowers in temporary difficulty because of Chi tiết
  • Anh dao
    20/10/18 11:36:50 3 bình luận
    "His's breathing wasn't normal breathing any longer, it turned out as a pant instead ". Chi tiết
  • hungpx
    19/03/19 09:16:01 0 bình luận
    Valuable topic https://dictionaryblog.cambridge.org/2019/03/13/dont-hold-your-breath-the-language-of-planning-part-2/ Chi tiết
  • Đại Long
    09/03/16 10:05:31 1 bình luận
    "Weather is considered to be the atmospheric conditions that are happening now or within a few days Chi tiết
  • Đỗ Đỗ
    15/12/16 02:36:35 1 bình luận
    Like destiny, if only I could remain with you And breathe Ai có thể giúp e dịch câu này cho hay Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top