Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bunked” Tìm theo Từ (696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (696 Kết quả)

  • / ´bʌkt /, tính từ, (thông tục) hài lòng; thoả chí,
  • Tính từ: bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt, my friend's nose is bunged up , because he has caught cold for three days, bạn tôi bị nghẹt mũi,...
  • / ´bʌηkə /, Danh từ: (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), Ngoại động từ: (hàng...
"
  • than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • Địa chất: quặng giàu,
  • cảng nhiên liệu,
  • thung chứa, bể chứa,
  • / ´koul¸bʌηkə /, tính từ, Đen như than,
  • đất (để) đắp,
  • / ´bændid /, Tính từ: Đầu thắt giải buộc, Cơ khí & công trình: bị phân lớp, Hóa học & vật liệu: thành dải,...
  • / ´baundid /, Toán & tin: bị chặn, Điện lạnh: bị liên kết, Kỹ thuật chung: bị chặn, Từ đồng...
  • Tính từ: Đã nảy chồi, đã ra nụ,
  • / bʌldʒd /, Cơ khí & công trình: có chỗ lồi ra, Kỹ thuật chung: lồi lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top