Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn able” Tìm theo Từ (2.052) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.052 Kết quả)

  • / 'eib(ә)l /, Tính từ: có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền, tiếp vĩ ngữ, có một tính cách nào đó, có thể, cần được, Từ...
"
  • / 'eibl'bɔdid /, tính từ, khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied...
  • Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà, quả thanh lương trà ( (cũng) sorb-able-apple),
  • tàu có khả năng đi biển,
  • số abble,
  • khúc xạ hạt able,
  • Tính từ: có thể khắc phục được; chiến thắng được; vượt qua được (khó khăn),
  • / ´æmbl /, Danh từ: sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, Nội động từ: Đi nước kiệu, bước đi nhẹ nhàng thong thả,
  • / 'bæbl /, cáp ứng suất trước, dây cáp,
  • / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện, Hình thái từ: Cơ khí & công...
  • / 'geibl /, Danh từ: Đầu hồi (nhà), (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống, Xây dựng: hồi đầu nhà, đầu hồi nhà, đỉnh tam giác, hè nhà,...
  • / ə'bi:l /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch dương,
  • / 'æblit /, như ablen, Kinh tế: cá vảy bạc, cá đảnh, cá ngàng,
  • /'eibli/, Phó từ: có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình, Từ đồng nghĩa: adverb, adroitly , capably , competently
  • / æksl /, Danh từ: (kỹ thuật) trục xe, Hình thái từ: Toán & tin: trục, Ô tô: vi sai (cầu...
  • Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ...
  • / 'æblin /, Danh từ: (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép),
  • / 'keibl /, Danh từ: dây cáp, cáp xuyên đại dương, bức điện đánh xuyên đại dương, điện tín, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (một phần mười hải lý tức 183 m), Đường...
  • / feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt,...
  • / 'seibl /, Danh từ: (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top