Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn able” Tìm theo Từ (2.052) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.052 Kết quả)

  • các màu (của) cáp,
  • hộp đầu cáp, bộ kết nối cáp, bộ phận nối cáp, móc nối cáp, khâu nối cáp, ống nối cáp, phụ tùng lắp đặt cáp, bộ nối cáp, hộp nối cáp, khâu, đầu nối cáp,
  • sự điều khiển bằng cáp,
  • ghép nối cáp,
  • bộ định vị cáp, bộ dò cáp, bộ tìm đường cáp,
  • sự phân phối bằng cáp, truyền thông hữu tuyến,
  • trụ đỡ dây cáp,
  • cống cáp, ống (đặt) cáp, ống đặt cáp ngầm, ống đặt dây cáp, ống cáp, rãnh (đặt) cáp, ống đặt cáp,
"
  • máy đào kiểu cáp,
  • bộ dây treo cáp,
  • máy nâng kiểu cáp, tời kép cáp, Địa chất: máy nâng kiểu cáp,
  • lớp cách điện cáp,
  • môđem cáp,
  • chào giá bằng điện báo, điện chào giá, điện chào hầng, điện chào giá,
  • đôi dây cáp,
  • giấy bọc cáp,
  • ổ cáp,
  • lớp ngăn cáp,
  • trục quấn cáp, cuộn dây cáp, lõi quấn cáp, ống cuộn cáp,
  • sự luồn cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top