Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn antimonial” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) antimon,
  • chì antimoan, chì antimon, chì antimon,
  • Địa chất: antimonit, stibimt,
  • / ¸ænti´souʃəl /, Tính từ: phản xã hội, vô văn hóa, khó gần gũi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • Tính từ: (hoá học) antimonic, antimonic acid, axit antimonic
  • chì antimon, chì antimon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top