Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blocking” Tìm theo Từ (549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (549 Kết quả)

  • / ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự nghẽn mạch, tạo khối, Xây dựng: gỗ chêm, sự kết...
  • Danh từ: xi ra đánh giày, tẩy chay,
  • / ´klɔkiη /, Tính từ: Ấp (gà), Ô tô: khóa cửa trung tâm, Toán & tin: đếm thời gian, sự tạo xung nhịp, Đo...
"
  • / ´lɔkiη /, Danh từ: sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu, Điện: việc khóa, Kỹ thuật chung: cái chặn, sự bám sát,...
  • kháng thể ức chế,
  • tầng chắn, lớp chặn, lớp chắn, lớp chặn, blocking layer cell, tế bào quang điện lớp chặn
  • trật tự cản,
  • Địa chất: sự cắt thành khối,
  • chu kỳ chặn, thời gian chặn, thời gian khóa,
  • bộ nắn điện nhất định,
  • phần mềm chia khối,
  • điện áp cản, điện áp chặn,
  • duy trì trạng thái chặn, tiếp tục chặn,
  • sự nhóm khối osi,
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • lớp chèn,
  • lớp chặn,
  • chốt cái, cữ chặn, khóa, dụng cụ chặn, then cài, thiết bị dừng, thiết bị hãm,
  • hệ số nhóm khối, hệ số tạo khối, hệ số khối, input blocking factor, hệ số tạo khối nhập
  • tụ điện cảm ứng, tụ chặn cản, tụ điện chặn, tụ-điện chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top