Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn causal” Tìm theo Từ (590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (590 Kết quả)

  • nguyên nhân chân thật (tạo thành sự cố),
  • ống cổ tay,
  • ống đùi,
  • / ´kɔ:zəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả, Toán & tin: (thuộc) nguyên nhân; nhân quả, Kỹ thuật...
  • ống mũi,
  • / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ...
  • / ´klɔ:zəl /,
  • / kɔ´dl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi, Y học: thuộc về đuôi, phần cuối, Từ đồng nghĩa:...
  • tác nhân gây bệnh,
  • hệ thống nhân quả,
"
  • biến số nhân quả,
  • nguyên nhân gần, nguyên nhân trực tiếp,
  • quan hệ nhân quả,
  • biểu đồ nhân quả,
  • hàm nhân quả,
  • đồ thị nhân quả,
  • nguyên nhân gián tiếp, nguyên nhân xa,
  • quan hệ nhân quả,
  • phân tích nhân quả,
  • dự phòng nguyên nhân, phòng bệnh căn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top