Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clarification” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • / ¸klærifi´keiʃən /, Danh từ: sự lọc, sự gạn, sự làm cho sáng sủa dễ hiểu, Xây dựng: sự lọc trong, Điện lạnh:...
  • Danh từ: (y học) sự hoá thịt,
  • / ,kælsifi'keiʃn /, Danh từ: (hoá học) sự hoá vôi, Hóa học & vật liệu: sự canxi hóa, Y học: sự vôi hóa, Địa...
  • / ,klæsifi'keiʃn /, Danh từ: sự phân loại, Hình thái từ: Toán & tin: (thống kê ) sự phân loại, sự phân lớp, sự phân...
  • / ¸koulifi´keiʃən /, Hóa học & vật liệu: hóa than, Kỹ thuật chung: cacbon hóa, Địa chất: sự than hóa,
  • Danh từ: sự hoá cứng,
  • / ¸kælərifi´keiʃən /, danh từ, sự toả nhiệt,
  • / ¸glɔ:rifi´keiʃən /, danh từ, sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn, Từ đồng nghĩa: noun, aggrandizement , apotheosis , elevation...
"
  • / kæprifi'kei∫n /, danh từ, (thực vật) sự thụ phấn kín; sự thụ phấn hoa vả,
  • Danh từ: (giải phẫu) sự rạch nông; vết rạch nông, sự giày vò, sự đai nghiến, sự xới đất bằng máy xới, sự cày, sự chích,...
  • tầng làm sạch,
  • bể làm trong nước, bể làm sạch, bể lắng,
  • sự làm trong liên tục,
  • sự (làm) lắng trong nước,
  • sự làm trong hóa học,
  • thiết bị lắng,
  • kết cấu làm trong nước,
  • sự làm trong chất béo,
  • sự làm trong bằng cơ giới, sự làm trong bằng cơ học,
  • sự lắng trong nước thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top