Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clarification” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • sự phân loại qua rây (khoáng vật),
  • Danh từ: sự tự ca tụng,
  • bãi phân loại,
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
  • máy phân loại,
  • mức phân loại,
  • thống kê phân loại, thống kê phân loại,
  • ga giải lập tàu, đường dồn tàu, ga dồn tàu, sân ga chọn tàu, trạm chuyển, trạm dồn tàu,
  • sự phân loại phí tổn,
  • sự phân mục kế toán,
  • sự phân loại tự động,
  • sự phân loại cước chuyên chở,
  • sự phân loại theo chức năng, sự phân loại theo chức năng,
  • sự phân loại mẫu,
  • kiểu mạch, phân loại mạch,
  • phân loại dầu,
  • phân loại đá, sự phân loại đá,
  • phân cấp công trình,
  • phân loại tài khoản,
  • sự phân nhóm thập phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top