Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fireproof” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´faiə¸pru:f /, Tính từ: chịu lửa, không cháy, Ngoại động từ: làm cho lửa không bén cháy, Cơ - Điện tử: (adj) chịu...
  • vải chống cháy,
"
  • giấy không cháy,
  • vách ngăn chịu lửa,
  • lớp phủ chống cháy,
  • bê tông chịu lửa,
  • cửa chống cháy,
  • vật liệu chịu lửa,
  • gỗ chịu lửa,
  • cốt liệu chịu lửa,
  • sàn chịu lửa,
  • sơn chịu lửa,
  • đơn nguyên chống cháy,
  • cách nhiệt chịu lửa, cách nhiệt không cháy,
  • ngăn chống cháy,
  • kết cấu chịu lửa,
  • tường chịu lửa,
  • chất chịu lửa,
  • nhà chịu lửa,
  • tường chắn chịu lửa, vách ngăn chịu lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top