Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lateness” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ´leitnis /, danh từ, sự chậm trễ, sự muộn, Từ đồng nghĩa: noun, belatedness , tardiness
  • / 'leimnis /, danh từ, sự què quặt, sự đi khập khiễng, tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´kju:tnis /, danh từ, sự ranh ma, sự láu lỉnh,
  • / i´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, animation , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , lift , uplift
  • / 'geimnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , heart , intrepidity , intrepidness...
"
  • / ´rɛənis /, danh từ, sự hiếm có, sự ít có, sự bất thường, sự không thường xuyên,
  • tính khoáng đãng, tính sống động,
  • / ´meitlis /, tính từ, không có bạn, không có đôi,
  • / ´mju:tnis /, Danh từ: sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh, Vật lý: mức câm, mức nặng, Từ đồng nghĩa: noun, dumbness...
  • độ dẹt,
  • / 'seifnis /, danh từ, sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), tính có thể tin cậy, sự chắc chắn, sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng, Từ...
  • / 'deitlis /, Tính từ: không đề ngày tháng, (thơ ca) bất tận, bất diệt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) xưa đến nỗi không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày...
  • Danh từ: tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực,
  • / ´laiðnis /, danh từ, tính mềm mại, tính dễ uốn, tính yểu điệu, tính uyển chuyển,
  • / ´leizinis /, danh từ, sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, apathy , dilatoriness , do-nothingness , dormancy , dreaminess...
  • / 'deitidnis /,
  • / 'peilnis /, Danh từ: sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao, hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ,
  • / ´bɛənis /, Danh từ: sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ, Cơ khí & công trình: sự trơ...
  • / ´pleinnis /, độ phẳng,
  • Từ đồng nghĩa: noun, furor , ire , rage , wrath , wrathfulness , choler , indignation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top