Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lawful” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ´lɔ:ful /, Tính từ: hợp pháp, đúng luật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lawful decision, một quyết...
  • pháp nhân,
  • đòi hỏi chính đáng, yêu cầu hợp pháp,
  • ngày kinh doanh hợp pháp, ngày kinh doanh pháp định,
  • nguười phân phối hợp pháp,
  • người giữ giấy tờ hợp pháp, người giữ phiếu hợp pháp,
  • hợp đồng hợp pháp,
  • hàng hóa hợp pháp,
"
  • người thừa kế hợp pháp,
  • quyền lợi chính đáng,
  • tiền pháp định, pháp tệ, tiền tệ pháp định,
  • nguyên nhân hợp pháp,
  • đồng tiền có kì hạn lưu hành pháp định,
  • giám hộ hợp pháp,
  • người nắm giữ hợp pháp,
  • / ´ɔ:ful /, Tính từ: Đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm, Đáng gờm;khủng khiếp, dễ sợ, khủng khiếp, (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là, (từ cổ,nghĩa...
  • ngăn xen theo luật,
  • / 'iəful /, Danh từ: sự quở mắng, sự rầy la,
  • / 'kæpful /, danh từ, mũ (đầy), capful of wind, một làn gió thoảng
  • Danh từ: một xe đầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top