Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leasing” Tìm theo Từ (2.793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.793 Kết quả)

  • ổ tựa vít me,
  • / ´li:ziη /, Danh từ: sự dối trá, sự man trá, lời nói dối, Kinh tế: cho thuê, nghiệp vụ cho thuê, thuê bán, thuê với quyền chộn mua, tín dụng cho...
  • / ´li:piη /, tính từ, nhấp nhô, leaping waves, sóng nhấp nhô
"
  • / ´ti:ziη /, Danh từ: sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự chải (mặt vải) làm cho nó mượt, sự gỡ (len) thành từng tao riêng, Tính...
  • / 'i:ziɳ /, Danh từ: sự làm bớt đau, sự làm giảm đau, sự lắng dịu (nghĩa bóng), dễ đóng mở,
  • / ´li:diη /, Danh từ: sự lãnh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, Tính từ: lãnh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo,...
  • sự không kín, sự chảy, sự dò rỉ, sự hở, sự rò, sự rò rỉ, sự rò, sự lọt qua, sự thấm qua,
  • / ´li:niη /, Danh từ: khuynh hướng, thiên hướng, Xây dựng: nghiêng (tháp), sự làm gầy, Kỹ thuật chung: độ nghiêng, sự...
  • / ´pli:siη /, Tính từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´leiziη /, Điện tử & viễn thông: tác dụng laze,
  • thuê trực tiếp,
  • cho thuê tài chính,
  • hợp đồng cho thuê tài sản,
  • cho thuê thiết bị, động sản, tín dụng-cho thuê thiết bị, equipment leasing partnership, hội hợp doanh cho thuê thiết bị
  • lwợc tách sợi,
  • ngành cho thuê, ngành cho thuê (các thiết bị lớn),
  • thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị),
  • công ty tín dụng cho thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top