Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn linguist” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´lingwist /, Danh từ: nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, glottological, glottologist , grammarian , interpreter...
  • / 'læŋgwi∫ /, Nội động từ: Ốm yếu, tiều tuỵ, Úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi, hình thái từ: Từ...
  • / ´dʒiηgouist /,
  • / ling´wistik /, Tính từ: (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học, Toán & tin: ngôn ngữ học, linguistic model, mô hình ngôn ngữ học, linguistic object,...
  • mô hình ngôn ngữ học,
  • Danh từ: hình thái ngôn ngữ học,
  • Danh từ: triết học ngôn ngữ,
"
  • đối tượng ngôn ngữ học,
  • Danh từ: tập bản đồ ngôn ngữ,
  • Danh từ: ngôn ngữ học địa lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top