Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marinade” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • / ¸mæri´neid /, Danh từ: nước xốt, cá (thịt) giầm nước xốt,
  • / ´mæri¸neit /, Ngoại động từ: Ướp thịt bằng nước ướp, Kinh tế: dầm giấm,
"
  • / ´ma:dʒi¸neit /, Tính từ: có mép, có bờ, có lề,
  • / ´kæri¸neit /, Tính từ: (sinh học) có đường sống, có gờ,
  • / mə´ri:nə /, Danh từ: bến du thuyền, Xây dựng: bến du thuyền, Kinh tế: ao cột tàu, bến du thuyền, cột tàu, ụ tàu nhỏ,...
  • / mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc) hải quân, Danh từ:...
  • nếp gờ sống, nếp lồi thẳng, lớp lồi gờ sống,
  • bụng lòng tàu.,
  • nước chấm,
  • thông thương hải vận, thông thường hải vận,
  • vận tải đường biển, sự chuyên chở đường biển, hải vận, vận tải đường biển,
  • cửa sổ tàu thuỷ,
  • hải quan,
  • bóc trụi do biển,
  • tàu vét bùn ở biển,
  • tàu vét bùn biển,
  • sự xói mòn do biển, sự xói mòn ở biển,
  • tướng biển,
  • nghề cá biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top