Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn polarize” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • / ´poulə¸raiz /, Ngoại động từ: (vật lý) gây cho (sóng ánh sáng..) dao động theo một hướng, một mặt phẳng đơn; cho một hướng thống nhất, phân cực (nam châm), hình thành...
  • / ´soulə¸raiz /, Danh từ: (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá, Nội động từ: hỏng vì phơi quá,
  • / 'pouləraiz /, như polarize,
  • / ´poulə¸raizə /, Danh từ: (vật lý) cái phân cực, kính phân cực, Điện tử & viễn thông: bộ hướng cực, Điện lạnh:...
  • Tính từ: bị phân cực, bị phân cực, đã phân cực,
  • thành phần phân cực,
  • / ´pɔpjulə¸raiz /, Ngoại động từ: Đại chúng hoá, truyền bá, phổ cập; phổ biến, làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến, mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân...
"
  • / di:'pouləraiz /, Ngoại động từ: (vật lý) khử cực, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: chống phân cực, Kỹ...
  • Động từ: chỉnh màu sắc, thay đổi màu sắc, hiệu chỉnh màu sắc,
  • kính phân cực,
  • như polarizer,
  • như solarize,
  • bốc hơi, làm bay hơi,
  • / 'noutəraiz /, Động từ: công chứng cho, Hình thái từ:,
  • / ´pɔli¸maiz /, nội động từ, luận chiến, bút chiến, khiêu khích,
  • / pou´læriti /, Danh từ: (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, ( + between a and b) sự khác biệt; tính hoàn toàn đối nhau (người, vật về hoàn cảnh, tính cách..), (nghĩa bóng)...
  • / ´plein¸pɔləraizd /, tính từ, phân cực phẳng,
  • ổ cắm điện phân cực,
  • nam châm điện phân cực,
  • rơle có cực, rơle cực hóa, rơle phân cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top