Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn polarize” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • tụ điện phân cực,
  • Danh từ: (thiên văn học) sao bắc cực,
  • góc phân cực,
  • đầu cắm phân cực, phích cắm phân cực,
  • bộ phân cực hồng ngoại,
  • bộ hướng cực quay,
  • bộ hướng cực tuyến tính,
  • bộ nối phân cực,
  • phân cực tròn, circularly polarized beacon, mốc báo phần cực tròn, circularly polarized transmission, sự phát xạ phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn,...
  • tia phân cực,
  • đa tạp phân cực,
"
  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
  • sóng phân cực,
  • nam châm điện phân cực,
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • nicon phân cực,
  • toán tử phân cực,
  • đảo cực tính, sự đảo cực, sự đảo cực tính, sự phân cực, (sự) đổí cực tính,
  • dấu cực tính,
  • tính tự phân cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top