Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prevail” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • / pri'veil /, Nội động từ: ( + against , over ) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại, thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, ( + on , upon ) khiến, thuyết phục,...
  • Kỹ thuật chung: đã trả trước, Kinh tế: đã trả cước, đã trả dứt, đã trả trước, charges prepaid,...
  • / ´tri:neil /, như treenail, Kỹ thuật chung: chân gỗ, chêm gỗ, chốt, chốt gỗ, ngõng trục, đinh gỗ, nút, mộng, mộng xoi, then gỗ, then,
  • / ´træveil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự đau đẻ, (từ cổ, nghĩa cổ) công việc khó nhọc, công việc vất vả, những cố gắng khó nhọc, Nội động...
  • / ´pri:diəl /, Tính từ: (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất, gắn chặt với ruộng đất (nô lệ), Danh từ: người nô lệ gắn chặt với ruộng đất,...
"
  • / ˈriteɪl , rɪˈteɪl /, Danh từ: sự bán lẻ, việc bán lẻ, Phó từ: bán lẻ, mua lẻ, Ngoại động từ: bán lẻ, được...
  • Tính từ:,
  • Động từ: cho thuyền trở về; lại ra đi,
  • số tiền trả trước,
  • thu nhập thu trước, tiền thu thu trước, tiền thu trước,
  • tiền thuê trả trước,
  • chi phí đã trả (trước), chi phí trả trước,
  • tiền thuế đã trả (trước), tiền thuế đã trả trước,
  • chi phí đã trả trước, các phí đã trả trước,
  • đã trả trước,
  • niêm kim trả trước,
  • vận phí đã trả lúc gởi hàng, vận phí đã trả tại cảng bốc, vận phí đã trả trước,
  • bảo hiểm trả trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top