Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pulpous” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
  • / ´bʌlbəs /, Tính từ: có củ, có hành; hình củ, hình hành, phồng ra,
  • / ´fʌlvəs /, Tính từ: hung hung màu da bò,
  • / ´pɔli¸pəs /, như polypoid,
  • / ´pailəs /, như pilose,
"
  • / ´pailiəs /, Y học: có lông,
  • / ´pɔmpəs /, Tính từ: hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn), vênh vang, tự đắc (người), Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: có những chỗ bỏng rộp, Y học: (thuộc) bóng (thuộc) bọng,
  • / ´pælpəs /, Danh từ, số nhiều .palpi:, như palp
  • mũi quả lê,
  • mũi hình bong bóng bọt,
  • ban bọng nước,
  • ban bọng nước,
  • tuyến bã lông tóc,
  • mạch lànsóng,
  • mạch cứng,
  • mạchngoại nhịp,
  • cupôn hình củ hành, vòm củ hành,
  • impetigo phỏng,
  • tràn khí hình bọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top