Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rapt” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • / ræpt /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ ( (cũng) .route): (quân sự) lệnh hành quân, column of raut, đội hình hành quân, to give the raut, ra lệnh hành quân, to get the raut, nhận...
  • / reɪp /, Danh từ: bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, (thực vật học) cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt,...
  • / ra:ft /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn, Đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, cái bè, cái mảng (bằng gỗ, nứa.. thay...
  • Danh từ: người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở bắc ấn độ tự cho mình xuất thân từ đẳng cấp võ sĩ,
"
  • như ret,
  • như rapt,
  • viết tắt, thuyền trưởng ( captain),
  • / rænt /, Danh từ: lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu, Nội động từ: chửi rủa, Từ...
  • / æpt /, Tính từ: có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng, Danh từ:...
  • / ræp /, Danh từ: cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, một tí xíu, tí tẹo, it's not worth a rap, không đáng một xu, không có giá trị gì, (sử học) đồng xu ai-len ( (thế kỷ)...
  • / ræt /, Danh từ: (động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt), (mỉa) người xấu xa đê tiện, người phản bội, (chính trị) kẻ phản...
  • bè đi suối,
  • Danh từ: phao có thể bơm phồng lên (ở tàu thủy hoặc máy bay dùng trong trường hợp khẩn cấp), phà cứu đắm, mảng cứu nguy, bè cấp cứu, bè câu phao, bè cứu hộ, bè cứu...
  • bè ghép bằng thùng phuy,
  • cầu nổi (ghép bằng bè), cầu phao mảng,
  • móng tấm liên tục, nền móng bè, móng bè, móng tấm,
  • Danh từ: bã cải dầu (dùng làm phân),
  • Danh từ: hạt cải dầu, hạt cải dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top