Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reflect” Tìm theo Từ (1.333) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.333 Kết quả)

  • / ri'flekt /, Ngoại động từ: phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạ, phản ánh; cho thấy bản chất của; tương ứng với, mang lại (hành động, kết quả...), (từ hiếm,nghĩa...
  • / di'flekt /, Ngoại động từ: làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống, Nội động từ: lệch, chệch hướng,...
  • Danh từ: vẻ láng bóng trên đồ gốm,
  • bị phản xạ, được phản chiếu, phản xạ, phảnchiếu, phản xạ, forward reflected wave, sóng lan truyền sau phản xạ, ground-reflected wave, sóng đất phản xạ, reflected...
  • / riˈspekt /, Danh từ: sự kính trọng; sự ngưỡng mộ, sự lễ phép (do lòng kính trọng, ngưỡng mộ, khâm phục mà có), sự tôn trọng, sự thừa nhận, sự bảo vệ (quyền..), khía...
  • / ri´flektə /, Danh từ: gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh, gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô), Đèn đỏ; vật phản quang (bánh...
  • / ´refluənt /, Tính từ: chảy ngược, chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu), Kỹ thuật chung: chảy lùi, chảy ngược,
"
  • / ri´frækt /, Ngoại động từ: (vật lý) khúc xạ (ánh sáng), Toán & tin: (vật lý ) khúc xạ, Kỹ thuật chung: khúc xạ,...
  • Ngoại động từ: trục vớt, làm nổi lên (một chiếc tàu đắm), hình thái từ: dòng hồi lưu (chưng cất),...
  • / nɪˈglɛkt /, Danh từ: sự xao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thờ ơ, sự hờ hững, Ngoại động từ: xao lãng,...
  • / pri´lekt /, nội động từ, ( + on ) thuyết trình (về một vấn đề..; nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: verb, lecture , speak
  • / in´flekt /, Ngoại động từ: bẻ cong vào trong; làm cong, (âm nhạc) chuyển điệu, (ngôn ngữ học) biến cách, Toán & tin: uốn, Xây...
  • / ´pri:fekt /, Danh từ: ( perfect ) quận trưởng; cảnh sát trưởng paris, lớp trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã thái thú,
  • máy dò khuyết tật bằng phản xạ,
  • Nghĩa chuyên nghành: búa thử phản xạ taylor,
  • / ´reglit /, Danh từ: (kỹ thuật) thanh gỗ chèn, (ngành in) thanh chèn dòng, Xây dựng: gờ phẳng,
  • / ri:'fleks /, Danh từ: Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại, (vật lý) sự phản xạ, (sinh vật học); (y học) phản xạ, sự phản...
  • / 'ri:ʤekt /, Danh từ: vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, phế phẩm (thức ăn hư..), ngoại...
  • / ri:´sekt /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, Y học: cắt bỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top