Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retinene” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • Danh từ: retinen; võng tố; chất lưới, retinen,
  • cretinin,
  • đexin, c10h18,
  • / ´retisənt /, Tính từ: kín đáo, dè dặt (trong lời nói..), trầm lặng, ít nói, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage , following , suite , train , band , cortege...
  • / ['retɪsəns] /, Danh từ: tính trầm lặng, tính ít nói, sự dè dặt, kín đáo (trong lời nói..), Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , self-control , self-restraint...
"
  • retigen (một dạng bitum),
  • Danh từ số nhiều của .retina: như retina,
  • người về hưu,
  • c18h18,
  • retin,
  • phù võng mạc,
  • võng mạc mống mắt,
  • bong võng mạc,
  • tật khuyết võng mạc,
  • chấn động võng mạc,
  • (sự) giảm nhạy kích thích củavõng mạc,
  • bong võng mạc,
  • nhuyễn võng mạc,
  • (chứng) đỏ võng mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top