Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sissy” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • kẻ hung tợn, hắc ám,
  • / ´misi /, Danh từ: (thông tục); (thân mật) cô,
  • / ´sisi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối,
  • / 'sæsi /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô bạo một cách hỗn xược, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) tươi tắn, bảnh bao, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top