Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sluttish” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´slʌtiʃ /, tính từ, nhếch nhác, bẩn thỉu; dâm đãng,
  • / ´skɔtiʃ /, Tính từ: (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len,
  • Phó từ:,
  • / ´flætiʃ /, tính từ, hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt,
  • / ´skitiʃ /, Tính từ: hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa), Õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´slʌgiʃ /, Tính từ: chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ, Cơ khí & công trình: phản ứng chậm, Kỹ...
  • / ´letiʃ /, Danh từ: tiếng lát-vi,
  • / ´rʌtiʃ /, tính từ, dâm đãng; hiếu sắc,
  • / ´sɔtiʃ /, tính từ, nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu),
"
  • sông độc dốc nhỏ, sông chảy lờ đờ,
  • địa hình (đồng) bằng,
  • vòng găng trơ,
  • sự lên men chậm,
  • dòng lờ đờ,
  • sự tăng tốc chậm chạp (lì máy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top