Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spore” Tìm theo Từ (586) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (586 Kết quả)

  • kho lạnh bến cảng,
  • / spɔ: /, Danh từ: (thực vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống, Y học: bào tử, Kinh tế: bào tử, tạo thành bào...
  • Thành Ngữ:, store is no sore, càng nhiều của càng tốt
"
  • bào tử vi khuẩn,
  • bào tử động,
  • bào tử động,
  • / spɔ:t /, Danh từ: thể thao (nói chung), môn thể thao, ( số nhiều) cuộc gặp gỡ để thi đấu điền kinh, sự giải trí; trò vui, (thông tục) người dễ thương, người vui vẻ,...
  • vi khuẩn tạo bào tử,
  • Danh từ: bào tử chứa tinh thể,
  • bào tử kép,
  • Danh từ: (thực vật học) bào tử nghỉ ngơi,
  • bào tử mùa đông, bào tử nghỉ,
  • bào tử vô tính,
  • bào tử nguyên sinh,
  • như swarm-cell,
  • than bào tử,
  • Danh từ: (sinh vật học) túi bào tử (như) sporangium,
  • Danh từ: sự tạo (hình thành) bào tử,
  • / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm giành được trong cuộc kiểm tra (thi..), vết cắt, vết cào, vết nạo; đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top