Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spore” Tìm theo Từ (586) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (586 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, go spare, trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịu
  • cửa hàng bách hóa, cửa hàng tạp hóa, tiệm hàng xén, tiệm tạp hóa,
  • thanh chống nằm ngang,
  • phòng chứa (nước) đá, kho (nước) đá, kho đá, phòng chứa đá,
  • trữ kho,
  • tỉ lệ người tiếp xúc,
  • bộ nhớ riêng,
  • cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tạp hóa (bán kim chỉ, nút...)
  • tháp nhọn hình tám cạnh,
  • / ´ɔf´ʃɔ: /, quốc tế, nước ngoài, Giao thông & vận tải: ở ngoài khơi,
  • kho dầu dự trữ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm,
  • chống đỡ (đóng tàu),
  • Danh từ: Đường nước gập bờ, dải đất ven bờ, đường bờ, đường bờ biển, đường nước ngập bờ, dải đất ven bờ, elevator...
  • băng tích bờ, dòng ven bờ,
  • chuyến đi chơi lên bờ, cuộc đi chơi tẻ bờ,
  • cấp điện cho tàu từ ụ tàu,
  • ám tiêu ven bờ, đá ngầm sát bờ biển,
  • quyền tấp vào bờ, quyền tắp vào bờ, quyền đậu lại (của tàu),
  • lỗ hút (của bơm), lỗ hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top