Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn steeple” Tìm theo Từ (987) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (987 Kết quả)

  • / ´sti:pl /, Danh từ: gác chuông, tháp chuông (nhà thờ), Xây dựng: đỉnh (nhọn), tời (kiểu đứng), Kỹ thuật chung: đỉnh...
  • dốc, hiểm trở, dốc thẳm, cheo neo, Phó từ: dốc; cheo leo,
  • chốt đúc,
  • / ´sti:pəlt /, tính từ, có gác chuông, có tháp chuông,
  • / stempl /, Danh từ: xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ),
  • mũ hình côn, đầu hình yên,
  • thợ làm việc trên cao,
  • Danh từ: xà ngang đỡ hầm mỏ,
  • Danh từ: cái nút, cái nút chai, Ngoại động từ: nút, Hình Thái Từ: cái nút,...
"
  • / ´sti:pən /, nội động từ, dốc (đường đi), ngoại động từ, làm cho dốc,
  • Danh từ: thùng (để) ngâm, người thao tác ở thùng ngâm, thùng ngâm, thùng tẩm ướt,
  • / ´sterail /, Tính từ: cằn cỗi, khô cằn; không thể sản xuất mùa màng (đất), vô sinh, mất khả năng sinh đẻ (người, cây cối, súc vật), vô ích, không kết quả (cuộc tranh...
  • / stipl /, Danh từ: thuật vẽ bằng chấm, bản vẽ bằng chấm, Động từ: sơn, vẽ, chạm, khắc (bằng các chấm nhỏ không thành đường nét..),
  • tật đầu hìnhh tháp,
  • / ´sti:li /, Tính từ: bằng thép; như thép, nghiêm khắc; cứng rắn, sắt đá, Kỹ thuật chung: bằng thép, rắn như thép, steely glance, cái nhìn nghiêm khắc,...
  • Tính từ: (thơ ca) dốc, có dốc,
  • đinh tán đầu nhọn, đinh tán đầu hình tháp,
  • / 'steipl /, Danh từ: ghim dập (kẹp giấy); đinh kẹp, ghim dập (hình chữ u); dây thép rập sách, Ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top