Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sweepings” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: bụi, rác rưởi.. đã quét và thu gom lại, bột gia súc (phế phẩm các nhà máy chế biến lương thực), dự toán, sugar...
"
  • / ´swi:piηli /, phó từ,
  • đường vòng (xe lửa...), đường nhánh
  • / swi:pɪŋ /, Danh từ: sự quét, ( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, Tính từ: có ảnh hưởng sâu rộng; có một tác động cực kỳ rộng, hoàn...
  • Danh từ: sự nhúng (tắm) ướt, sự tẩm (gỗ), sự ngâm, ngâm, sự ngâm, sự tẩm ướt, tẩm ướt, steeping method of coffee making, phương...
  • / ´swi:tiη /, Danh từ: (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt), (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu,
  • bộ phận quét,
  • sự trát vữa bằng bàn xoa (từ dưới lên trên),
  • sự ngừng lại giữa chừng, Danh từ: sự ngừng lại giữa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, the sleeping of...
  • / ´wi:piη /, Tính từ: Đang khóc, khóc lóc (người), chảy nước, rỉ nước, (y học) chảy nước (vết đau), (thực vật học) có cành rủ xuống (cây), Xây...
  • máy quét,
  • máy thu quét,
  • đường cong thoải,
  • sự trần thuật tổng quát, chung chung,
  • dự toán kho chứa đường,
  • hàng vét khoang,
  • toa có giường ngủ, toa có giường ngủ,
  • tiền thuê cố định,
  • hiên ngủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top