Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tenability” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Danh từ: tính đứng vững được, tính trụ lại được, tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ...
  • / ¸rentə´biliti /, Danh từ: khả năng cho thuê, khả năng thu tô, Cơ khí & công trình: khả năng cho thuê, sự sinh lợi,
  • / ʌn¸tenə´biliti /, danh từ, tình trạng không đứng vững được, tình trạng không trụ lại được, tình trạng không thể cãi được, tình trạng không thể biện hộ được, tình trạng không thể bảo vệ...
  • / ə¸mi:nə´biliti /, danh từ, sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenableness , compliance , compliancy , deference , submission...
  • / ¸tæksə´biliti /, Danh từ: tính chất có thể đánh thuế được, tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê, Kinh tế: tính chất có thể đánh...
  • / ¸tensi´biliti /, danh từ, tính căng giãn,
"
  • khả năng kiểm tra,
  • độ thấm ướt, tính thấm ướt,
  • / ¸inə´biliti /, Danh từ: sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / ten´siliti /, Danh từ: tính căng giãn, lực căng, Hóa học & vật liệu: khả năng căng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top