Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unlade” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • Động tình từ quá khứ của unlade, như unlade, Tính từ: không chất hàng, không tải, không nặng nhọc, vất vã, khổ sở, trọng lượng...
  • Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unmake: Tính từ: không dọn, không được sắp xếp gọn...
  • / ʌn´leis /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây (giày, áo...), Hình Thái Từ:
  • giấy phép dỡ hàng,
  • trọng lượng chưa chất hàng (tàu đã dỡ hàng), trọng lượng khoang trống,
  • / ʌη´keidʒ /, Ngoại động từ: mở lồng; thả khỏi lồng,
  • / ʌn´liv /, nội động từ, sống cách khác, đổi cách sống,
  • / ʌn´ledid /, Hóa học & vật liệu: không chì,
"
  • hiển thị, không ẩn,
  • Danh từ, số nhiều anlagen .hay anlages: (sinh học) mầm, nguyên bào,
  • / in´leis /, Ngoại động từ: Ôm ghì, ôm chặt, quấn bện, Hình thái từ:,
  • Danh từ: sự đổ, sự vét, sự tháo bớt, sự vơi, sự thiếu hụt, (từ lóng) cặn, Ngoại động từ: tháo bớt, vét, đổ, Đổ thêm để bù chỗ vơi...
  • / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • Ngoại động từ: (ngành in) bỏ thanh cỡ,
  • / ´ænlis /, danh từ, kiếm ngắn,
  • trụi tóc, trụi lông,
  • / ʌη´keis /, Ngoại động từ: lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra, lấy trong bao ra, Xây dựng: mở thùng, mở bao bì, Cơ - Điện...
  • như uncinate,
  • Ngoại động từ: vạch mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top