Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Five ” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ´faivə /, Danh từ: (động vật học) đồng năm bảng anh,
  • / faivz /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (thể dục,thể thao) bóng ném,
  • / faiv /, Tính từ: năm, Danh từ: số năm, bộ năm, con năm (quân bài, con súc sắc), Đồng năm bảng anh, ( số nhiều) giày số 5; găng tay số 5, Đội bóng...
  • một người vừa béo vừa thấp,
  • Tính từ: năm năm, five-year plan, kế hoạch năm năm
  • ngũ tướng,
  • / ´fɔ:ti´faiv /, thành ngữ, forty-five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phút
"
  • / ´faiv¸sta: /, tính từ, năm sao, five-star hotel, khách sạn năm sao
  • / ´faiv¸fiηgə /, danh từ, (thực vật học) cây ỷ lăng, (động vật học) sao biển,
  • xòe tay ra vỗ vào nhau để ăn mừng một thành công,
  • Danh từ: súng đại bác 75 milimet,
  • Danh từ: mảng râu lún phún,
  • gạch xây chân tường,
  • vòm 5 khung tò vò, vòm 5 tâm,
  • Danh từ: tuần làm việc năm ngày,
  • một cái gì vừa nhỏ vừa rẻ tiền,
  • danh từ: ngũ quả,
  • tời 5 trục,
  • trục bậc năm,
  • mã năm mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top