Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hard-as-nails” Tìm theo Từ (2.625) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.625 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, hard as nails, (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ
  • Thành Ngữ:, as hard as nails, lạnh như tiền, rắn như đanh (tính tình)
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • đinh rèn bằng tay,
"
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • Thành Ngữ:, hard as a nether millstone, rắn như đá (trái tim)
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • miễn là, chỉ cần, xem thêm not,
  • Thành Ngữ:, as often as, mỗi lần mà, nhiều lần
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • chứng khoán đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top