Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inciting” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / in´vaitiη /, Tính từ: thú vị, lôi cuốn, hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , appealing...
  • / ik´saitiη /, Tính từ: kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động, (kỹ thuật) để kích thích, Từ đồng nghĩa:...
"
  • sự bốc cháy, sự đánh lửa, sự đốt cháy, sự mồi lửa,
  • sự làm cho trơ,
  • Danh từ: sự vào, sự đến, ( số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức, Tính từ: vào, mới đến, nhập cư, kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến...
  • Danh từ: vật thúc đẩy; vật thúc dục,
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • / ´intʃiη /, Điện lạnh: đóng-ngắt nhanh lặp, Điện: lắc nhanh công tắc, chế độ chạy chậm (chạy từ từ),
  • Phó từ: khuyến khích, kích động, xúi giục,
  • lực kích thích, lực kích thích,
  • nguồn kích thích,
  • cuộn kích thích,
  • Địa chất: chất bốc cháy, chất gây gốc lửa,
  • sự kiểm tra đầu vào, sự kiểm tra đến, sự kiểm tra nghiệm thu, sự kiểm tra nhận, sự kiểm tra thu nhận,
  • hóa đơn mua hàng, hóa đơn nhận,
  • bộ ghi đến, thanh ghi đến,
  • bộ chọn cuộc gọi tới,
  • lưu lượng tới, lưu lượng vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top