Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “M arrêta” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / em /, Danh từ: mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng anh, chữ số la mã ứng với 1000, viết tắt, trung bình ( medium), xa lộ ( motorway), nam ( male), Đực ( masculine), Đã...
  • ampe trên mét,
  • bằng 10 mũ 6, tiền tố,
  • mét,
  • đường m,
  • mili (tiếp đầu ngữ chỉ 1/1000),
"
  • lệnh bắt buộc,
  • Từ đồng nghĩa: noun, correction , corrigenda
  • nhớt vừa,
  • mega (10 mũ 6),
  • mặt cắt chữ t,
  • từ quang,
  • mái dạng chữ m,
  • / ə´ristə /, danh từ, số nhiều .aristae, ”'risti :, (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
  • Danh từ: a-rô-ba; đơn vị đo lường cổ tây ban nha bằng 11, 34 kilô, Đơn vị đo lường cổ bồ Đào nha bằng 14, 5 kg, dùng ở bra-xin,...
  • kiểm tra và bảo trì nâng cấp (i&m), chương trình bảo trì và kiểm tra xe cải tiến nhằm giảm khói xe. chương trình này bao gồm giảm thiểu nhiều loại xe và kiểu xe mới sản xuất mỗi năm hơn, và có...
  • kiểm tra và bảo dưỡng, , 1. hoạt động để bảo đảm các thiết bị kiểm soát khí thải từ động cơ làm việc đúng mức., 2. hoạt động ứng dụng cho nhà máy xử lý nước thải, những phương tiện...
  • một loại thuốc gây độc tế bào đang được thử nghiệm,
  • một loại thuốc gây độc tế bào đang được thử nghiệm,
  • / em'dei /, danh từ, ngày bắt đầu tổng động viên ( mobilization day),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top