Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Platine” Tìm theo Từ (2.240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.240 Kết quả)

  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
"
  • ôxit platin, platin thô,
  • / 'pælətain /, Tính từ: (thuộc) sứ quân, (thuộc) vòm miệng (giải phẫu), Danh từ ( .Palatine): (sử học) sứ quân (bá tước có quyền (như) nhà vua trên...
  • / ´pleitiη /, Danh từ: lớp bọc; sự bọc sắt (một chiếc tàu), lớp mạ; thuật mạ, cuộc đua lấy cúp vàng, (ngành in) sự sắp bát chữ, Cơ - Điện tử:...
  • dàn bay hơi dạng tấm phẳng,
  • tuyến bàn đạc,
  • bộ làm lạnh dạng tấm phẳng,
  • máy bào vát mép tôn,
  • / ´pleisiη /, Xây dựng: sự đổ (bêtông), Kỹ thuật chung: sự đặt, sự định vị, sự đổ bê tông, Kinh tế: phát hành...
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • Danh từ: (kỹ thuật) platinit (hợp kim),
  • / ´plæti¸naiz /, Ngoại động từ: mạ platin, Kỹ thuật chung: mạ bạch kim,
  • âm cực,
  • / ´ælə¸nain /, danh từ, (hoá học) alanin,
  • tình trạng ngón dính,
  • (thuộc) cầu,
  • / ´plei¸taim /, Danh từ: giờ ra chơi (ở trường học),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top