Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “QUERTY” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • Tính từ: cách sắp xếp chữ được qui định theo bàn phím tiêu chuẩn của máy chữ anh, bàn phím qwerty,
  • bàn phím querty,
  • / ´kwiəri /, Danh từ: câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc, (viết tắt) qu. thử hỏi, chẳng biết, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) dấu chấm hỏi (?), Ngoại động...
  • / pjuː.bə.ti /, Danh từ: tuổi dậy thì, Kỹ thuật chung: tuổi dậy thì, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
"
  • / ˈkwɔrtoʊ /, Danh từ, số nhiều quartos: (viết tắt) 4 to, qto khổ bốn, sách khổ bốn (sách làm bằng những tở giấy khổ bốn), Toán & tin: khổ...
  • / ´kwɔ:tsi /, Tính từ: chứa thạch anh, giống thạch anh, nhiều thạch anh, Kỹ thuật chung: cà nát, chứa thạch anh, đập vụn,
  • sửa truy vấn,
  • câu hỏi xuất,
  • hỏi đáp không gian, hỏi đáp không gian,
  • hầm,
  • / ´kwɔri /, Danh từ: con mồi (con vật đang bị săn đuổi), (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi khai thác đá, mỏ đá, (nghĩa bóng) nguồn...
  • / ´kwə:ki /, tính từ, lắm mưu mô; giỏi ngụy biện, quirky lane : đường đi quanh co, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bizarre , far...
  • / kwɔ:ts /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh (nhất là silic kết tinh), Kỹ thuật chung: sio2, a quartz clock, đồng hồ treo tường thạch anh (chạy rất chính...
  • / ´ʃuəti /, Danh từ: người bảo đảm; người bảo lĩnh, vật bảo đảm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn, Kinh tế: người bảo chứng, người bảo...
  • nghi vấn hành động,
  • bảng truy vấn,
  • phương tiện yêu cầu,
  • chế độ vấn tin, chế độ hỏi,
  • mẩu vấn tin nhanh,
  • sự hỏi quan hệ, sự vấn tin quan hệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top