Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tacklenotes a ship s rig is the arrangement of masts” Tìm theo Từ (409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (409 Kết quả)

  • / ´ɛə¸ʃip /, Danh từ: khí cầu, Cơ khí & công trình: tàu bay, Kinh tế: phi đĩnh, phi thuyền, tàu không trung, vận chuyển...
  • Ngoại động từ: lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu, chuyển sang tàu khác, sang tàu, chuyển tàu khác, chuyển hàng...
  • / 'wɔ:ʃip /, Danh từ: tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh), Xây dựng: tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battleship , corvette...
  • hình thái ghép có nghĩa tài nghệ,
  • Danh từ: ac-sin, đơn vị đo chiều dài của nga ( = 0, 71 m),
  • / ʌn´ʃip /, Ngoại động từ: (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến, bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo), Giao thông & vận tải:...
  • / ʃɪp /, Danh từ: tàu, tàu thủy, xuống tàu, (thông tục) tàu vũ trụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), (trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề...
"
  • tàu đối tàu,
  • sự chuyển (hàng) từ tàu này sang tàu kia,
  • người cung ứng (trang cụ) tàu biển,
  • rời khỏi tàu, rời bỏ tàu,
  • kỹ năng, tay nghề,
  • tàu lặn,
  • tàu chở hàng khô, tàu khô,
  • / 'kæpitl '∫ip /, Danh từ: chiếc tàu chiến chính,
  • tàu hỗn hợp, tàu tông hợp,
  • tàu hàng thông thường, tàu hàng thông thường,
  • Danh từ: tàu đánh cá kiêm chế biến, Giao thông & vận tải: tàu ở xưởng chế tạo, Kinh tế: nhà máy đánh bắt cá,...
  • / ´faiə¸ʃip /, danh từ, (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu địch),
  • Danh từ: chức vụ cô giáo, Địa vị bà chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top