Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Up-to-date ” Tìm theo Từ (13.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.310 Kết quả)

  • cập nhật,
  • cập nhật,
  • / ´ʌptə´deit /, Tính từ: hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất, cập nhật; có những thông tin mới nhất, bao gồm những thông tin mới nhất, Toán...
  • cập nhật,
  • ngày đã ghi sổ-ngày bắt đầu tính lãi,
  • cập nhật,
  • cập nhật, hiện đại hóa,
  • Idioms: to be up to date, hiện đại, hợp thời, cập nhật
"
  • số liệu cập nhật,
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • tổng cộng lên tới,
  • tính cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • đạt tới (mức tiêu chuẩn, yêu cầu...), phù hợp với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top