Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up-to-date ” Tìm theo Từ (17.062) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.062 Kết quả)

  • cập nhật,
  • số liệu cập nhật,
  • cập nhật,
  • / ´ʌptə´deit /, Tính từ: hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất, cập nhật; có những thông tin mới nhất, bao gồm những thông tin mới nhất, Toán...
  • Thành Ngữ:, to rate up, bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn
  • cập nhật,
  • cập nhật, hiện đại hóa,
  • Idioms: to be up to date, hiện đại, hợp thời, cập nhật
  • cập nhật,
  • Thành Ngữ:, to stay up late, thức khuya
  • ngày đã ghi sổ-ngày bắt đầu tính lãi,
  • , the tires on that truck are ate up!, ví dụ: xem lại thằng bob đê. nó quá cổ lỗ đối với công việc mới mẻ này. hoặc:, "lốp của cái xe tải đó mòn cả rồi!"
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • tốc độ bít, tốc độ bốt, tốc độ dữ liệu, data rate change (drc), thay đổi tốc độ dữ liệu, data rate select (drs), chọn tốc độ dữ liệu, double data rate (ddr), tốc độ dữ liệu gấp đôi, double data...
  • tỷ suất tiếp nhận,
  • tổng cộng lên tới,
  • tính cộng thêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top