Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whopper notes use amount with things that cannot be counted but number with things that can be countednumber is regularly used with count nouns” Tìm theo Từ (1.121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.121 Kết quả)

  • / ´wɔpə /, Danh từ: (từ lóng) cái to lớn khác thường, Điều nói dối trơ trẽn; điều nói láo không ngượng mồm, Từ đồng nghĩa: noun, behemoth ,...
  • ghi chú,
  • Danh từ: người cầm roi, người hành hình, Đao phủ,
  • / ´tʃɔpə /, Danh từ: người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...), dao pha, dao bầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người soát vé, người bấm vé, (điện học) cái ngắt điện,...
  • âm điều hòa,
  • giấy bạc (thực tế) đang lưu hành,
  • ghi chú dán được,
"
  • ghi chép, ghi chú,
  • nốt điệu thức,
  • phiếu khoán không thu tiền được,
  • thương phiếu phải thu,
  • thanh nối cần gạt nước,
  • / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a noted musician, một nhạc...
  • nhật ký đo đạc kinh vĩ, bảng tính góc,
  • giấy bạc tài chính, tiền tài chính,
  • ghi chú thiết kế,
  • chú giải (của bản đồ),
  • thương phiếu phải trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top