Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “6 kV distribution house” Tìm theo Từ (508) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (508 Kết quả)

  • n ひれいはいぶん [比例配分]
  • n とみのぶんぱい [富の分配]
  • n はいぶんてきせいぎ [配分的正義]
  • n はいきゅうけい [配給系]
  • n しゅうさん [聚散]
  • n こうせいひ [構成比]
  • n はんぷけん [頒布権]
"
  • n こうにんおろしうりぎょうしゃ [公認卸売業者]
  • n はいぶんてきせいぎ [配分的正義]
  • n,vs はいほん [配本]
  • n ぶつりゅう [物流]
  • n おんがくはいしんサービス [音楽配信サービス]
  • n りゅうどぶんぷ [粒度分布]
  • Mục lục 1 n 1.1 ハウス 1.2 すまい [住居] 1.3 かおく [家屋] 1.4 ぶぞく [部族] 1.5 すまい [住い] 1.6 すみか [住み処] 1.7 じゅうか [住家] 1.8 たく [宅] 1.9 じゅうきょ [住居] 1.10 すみか [住み家] 1.11 いえ [家] 1.12 すまい [住まい] 1.13 すみか [住家] 1.14 すみか [住みか] 2 n,n-suf 2.1 しゃ [舎] 2.2 せき [舎] 3 suf 3.1 け [家] 4 n,suf 4.1 かん [館] n ハウス すまい [住居] かおく [家屋] ぶぞく [部族] すまい [住い] すみか [住み処] じゅうか [住家] たく [宅] じゅうきょ [住居] すみか [住み家] いえ [家] すまい [住まい] すみか [住家] すみか [住みか] n,n-suf しゃ [舎] せき [舎] suf け [家] n,suf かん [館]
  • n りゅうつうけいろ [流通経路]
  • n しょうりゅう [商流]
  • n かえき [課役]
  • n はいでん [配電]
  • n かたみわけ [形見分け]
  • n ざいさんぶんよ [財産分与]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top