Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Air pollution episode” Tìm theo Từ (538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (538 Kết quả)

  • n くうきおせん [空気汚染] たいきおせん [大気汚染]
  • n エピソード そうわ [挿話]
  • n たいきおせんぼうしほう [大気汚染防止法]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうがい [公害] 1.2 ポリューション 1.3 おせん [汚染] n こうがい [公害] ポリューション おせん [汚染]
  • n ひわ [秘話]
  • n こうどく [鉱毒]
"
  • n モラルポリューション
  • n ありゅう [亜流]
  • n しょかん [書簡]
  • n こうがい [梗概] ようりゃく [要略]
  • adj-na そうわてき [挿話的]
  • n こうかがくおせん [光化学汚染]
  • n そうおんこうがい [騒音公害]
  • n すいしつおだく [水質汚濁] すいしつおせん [水質汚染]
  • n かがくおせん [化学汚染]
  • n かんきょうおせん [環境汚染]
  • n どじょうおせん [土壌汚染]
  • n ねつおせん [熱汚染]
  • n えんどく [煙毒] えんがい [煙害]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 かいけつ [解決] 1.2 かいとう [解答] 2 n 2.1 ようかい [溶解] 2.2 かいけつほう [解決法] 2.3 ようざい [溶剤] n,vs かいけつ [解決] かいとう [解答] n ようかい [溶解] かいけつほう [解決法] ようざい [溶剤]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top