Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Air pollution episode” Tìm theo Từ (538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (538 Kết quả)

  • n じょうしょうきりゅう [上昇気流]
  • n しゅうき [秋気]
  • n あっしゅくくうききかい [圧縮空気機械]
  • n ねっききゅう [熱気球] ねつききゅう [熱気球]
  • n こくさいせん [国際線]
  • n すずしいかお [涼しい顔]
  • n あおぞらきょうしつ [青空教室]
  • adj-no ちたいくう [地対空]
  • n のてん [野天]
  • n さくおう [策応]
  • n くうちゅうさいきん [空中細菌]
  • n くうきかんせん [空気感染] くうきでんせん [空気伝染]
  • n くうぐんれんらくしょうこう [空軍連絡将校]
  • n くうしゅうけいほう [空襲警報]
  • n こうくうかんり [航空管理] こうくうこうつうかんせい [航空交通管制]
  • Mục lục 1 n 1.1 そよかぜ [そよ風] 1.2 そよかぜ [微風] 1.3 びふう [微風] n そよかぜ [そよ風] そよかぜ [微風] びふう [微風]
  • n かこうきりゅう [下降気流]
  • n せきどうきだん [赤道気団]
  • n くうりく [空陸]
  • n あおぞらいちば [青空市場] あおぞらしじょう [青空市場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top