Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Firming” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • n おきあいぎょぎょう [沖合い漁業]
  • n おんきょうぎょほう [音響漁法]
  • n,vs ほけつ [補欠]
  • n あなうめ [穴埋め]
  • n からづり [空釣り]
  • n どっこうせん [独航船]
  • n きゅうりょう [休漁]
  • n,vs ちゃくがん [着眼]
  • n むしぼし [虫干し]
  • n,vs れんぱつ [連発]
  • n おかづり [陸釣] おかづり [陸釣り]
  • n きんりょう [禁漁]
  • n,vs じゅんびうんどう [準備運動]
  • n ぎょぎょうせんかんすいいき [漁業専管水域]
  • n ぎょりょう [漁猟]
  • n ともづり [友釣り]
  • n きんかいぎょぎょう [近海漁業]
  • n ぎょほう [漁法]
  • n きゅうゆじょ [給油所] きゅうゆしょ [給油所]
  • n あおみどろ [青味泥]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top