Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Firming” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • n プリントはいせん [プリント配線]
  • n じげんそうち [時限装置]
  • n はいせんず [配線図]
  • n ファイルキャビネット
  • n グッドタイミング
  • n ていめい [締盟]
  • n ゆうきのうほう [有機農法]
  • n はんのう [半農]
  • n ばいせん [媒染] いろどめ [色止め]
  • n フライパン
  • n こようとうけつ [雇用凍結]
  • n ハードワイアリング
  • n えんがんぎょぎょう [沿岸漁業]
  • Mục lục 1 adj 1.1 こやかましい [小喧しい] 2 n 2.1 とがめだて [咎め立て] 2.2 こごと [小言] adj こやかましい [小喧しい] n とがめだて [咎め立て] こごと [小言]
  • n うめたて [埋め立て] うめたて [埋立て]
  • n つりぐ [釣り具]
  • n ぎょく [漁区]
  • n ぎょじょう [漁場] ぎょば [漁場]
  • n ぎょこう [漁港]
  • n ぎょもう [魚網] ぎょもう [漁網]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top