Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Acidic area” Tìm theo Từ | Cụm từ (351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 くかく [区画] 1.2 へん [辺] 1.3 エリア 1.4 ちいき [地域] 1.5 りょういき [領域] 1.6 ちほう [地方] 1.7 めんせき [面積] 1.8 じかた [地方] 1.9 くかく [区劃] 1.10 ちたい [地帯] n くかく [区画] へん [辺] エリア ちいき [地域] りょういき [領域] ちほう [地方] めんせき [面積] じかた [地方] くかく [区劃] ちたい [地帯]
  • n さくさん [醋酸] さくさん [酢酸]
  • n さんせいがん [酸性岩]
  • n さんせいし [酸性紙]
  • n ていはくち [停泊地]
  • n ひがいち [被害地]
  • n きゅうりょうちたい [丘陵地帯]
  • n きょくち [局地]
  • n ひょうめんせき [表面積]
"
  • n せんいき [戦域]
  • n りょくど [緑土]
  • n さんせいさんかぶつ [酸性酸化物]
  • n ドルちいき [ドル地域]
  • n たんべつ [反別] たんべつ [段別]
  • n こうほうちいき [後方地域]
  • n さくづけめんせき [作付面積]
  • n サービスエリア
  • n,uk そこいら [其処いら] そこら [其処ら]
  • n りょくど [緑土]
  • n たいいき [大域]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top