Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acidic area” Tìm theo Từ | Cụm từ (351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n えんいき [円域]
  • Mục lục 1 n 1.1 アリア 2 n,vs 2.1 えいしょう [詠唱] n アリア n,vs えいしょう [詠唱]
  • n にょうそ [尿素] ユリア
  • Mục lục 1 n 1.1 とうぎじょう [闘技場] 1.2 アリーナ 1.3 どひょう [土俵] n とうぎじょう [闘技場] アリーナ どひょう [土俵]
  • n とうかいちほう [東海地方]
  • n じまわり [地回り]
  • n じゆうぼうえきたいいき [自由貿易帯域] じゆうぼうえきちいき [自由貿易地域]
  • n しゃげききんしちいき [射撃禁止地域]
  • n きつえんじょ [喫煙所] きつえんしょ [喫煙所]
  • n ちょうじゅうほごくいき [鳥獣保護区域]
  • n かいいき [海域]
  • n いきがい [域外]
  • n つぼあたり [坪当たり]
  • n いんぶ [陰部]
  • n ちゅうごく [中国]
  • n つぼすう [坪数]
  • n さくせんちいき [作戦地域]
  • n せきにんはんい [責任範囲]
  • n むほうちたい [無法地帯]
  • n ぜんちほう [全地方] ぜんいき [全域]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top