Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acidic area” Tìm theo Từ | Cụm từ (351) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n こうく [鉱区]
  • n レジャーランド
  • n ルーラルちいき [ルーラル地域] ざいかた [在方]
  • n スキーじょう [スキー場]
  • n さつど [撮土]
  • n すいいき [水域]
  • n ひょうさくさん [氷酢酸] ひょうさくさん [氷醋酸]
  • n きんむちてあて [勤務地手当て]
  • n きょうさんちく [共産地区]
  • n ふうちちく [風致地区]
  • n とない [都内]
  • n ペナルティーエルア
  • n じゅうたくがい [住宅街] やしきまち [屋敷町]
  • n けんきゅうぶんや [研究分野] けんきゅうりょういき [研究領域]
  • n パーキングエリア
  • n いわば [岩場]
  • n ラーバン
  • n このへん [この辺] このへん [此の辺]
  • n みかいち [未開地] みかいたくち [未開拓地]
  • n しごとば [仕事場]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top