Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A the” Tìm theo Từ (9.842) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.842 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a/the pecking order, trật tự phân hạng
  • Thành Ngữ:, set a/the trend, lăng xê
"
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
  • Thành Ngữ:, a/the parting of the ways, chỗ rẽ; chỗ ngoặc
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn,
  • Thành Ngữ:, a shot in the arm, liều thuốc bổ (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, a slip of the pen, như slip
  • Thành Ngữ:, a voice in the wilderness, tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • nhân viên của một hãng,
  • quyền sở hữu bằng sáng chế,
  • Thành Ngữ:, the love in a cottage, ái tình và nước lã
  • Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết
  • Thành Ngữ:, a gift from the gods, của trời cho, lộc trời cho
  • Thành Ngữ:, a hole in the wall, quán tồi tàn, quán cóc
  • sự kiếm được lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top