Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A the” Tìm theo Từ (9.842) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.842 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, have a bun in the oven, như bun
  • Thành Ngữ:, in the turn of a hand, ch? nhoáng m?t cái, chóng nhu tr? bàn tay
  • Thành Ngữ:, the world owes one a living, như world
  • khai triển định thức của một ma trận,
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket/ocean, cean of sth
  • Thành Ngữ:, a fair crack of the whip, cơ hội may mắn
  • Thành Ngữ:, a riff in ( within ) the lute, (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
  • tạo bầu không khí tăng giá quanh một cổ phiếu,
"
  • ô tô lao vào tường,
  • Thành Ngữ:, like a thief in the night, lén lút, vụng trộm
  • Thành Ngữ:, better be the head of a dog than the tail of a lion, (t?c ng?) d?u gà còn hon duôi trâu
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • ánh xạ của tập hợp a vào b,
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • Thành Ngữ:, between the cup and the lip a morsel may slip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
  • there's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất,
  • Idioms: to be the slave of ( a slave to ) a passion, nô lệ cho một đam mê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top